Có 3 kết quả:
立像 lì xiàng ㄌㄧˋ ㄒㄧㄤˋ • 立項 lì xiàng ㄌㄧˋ ㄒㄧㄤˋ • 立项 lì xiàng ㄌㄧˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
standing image (of a Buddha or saint)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to launch a project
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to launch a project
Bình luận 0